Có 1 kết quả:

雨衣 yǔ yī ㄩˇ ㄧ

1/1

yǔ yī ㄩˇ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) raincoat
(2) CL:件[jian4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0